Có 2 kết quả:
詐冒 zhà mào ㄓㄚˋ ㄇㄠˋ • 诈冒 zhà mào ㄓㄚˋ ㄇㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to claim ownership (of stolen goods)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to claim ownership (of stolen goods)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0